Các số lượng cũng là một trong những phần khá hắc búa trong việc học từ bỏ vựng giờ đồng hồ anh, nếu bạn cũng có thể thuộc và đọc được trôi chảy các số từ là một đến 100 trang giờ đồng hồ anh thì bạn sẽ có thể nói cùng viết được ngẫu nhiên con số như thế nào trong giờ đồng hồ anh. Mặc dù nhiên, mặc dủ chỉ là gần như số đơn giản, cơ mà với các bạn mới bắt đầu học giờ đồng hồ anh, nhất là tiếng anh giao tiếp thì có thể sẽ gặp mặt một chút khó khăn trong quy trình sử dụng.
Vậy nên, bây giờ quanangiangghe.com sẽ khuyến mãi bạn danh sách chi tiết các số từ 1 đến 100 trong giờ đồng hồ anh, bao gồm cách viết và phiên âm cố thể.đây cũng là trong số những tài liệu giờ đồng hồ anh nên tham khảo để nâng cao kỹ năng và trình độ chuyên môn tiếng Anh của chúng ta
1.Từ Vựng Về những Số Đếm từ 1 Đến 100
1 On | 2 Two | 3 Three | 4 Four | 5 Five | 6 Six | 7 Seven | 8 Eight | 9 Nine | 10 Ten |
11 eleven | 12 twelve | 13 thirteen | 14 fourteen | 15 fifteen | 16 sixteen | 17 seventeen | 18 eighteen | 19 nineteen | 20 twenty |
21 twenty-one | 22 twenty-two | 23 twenty-three | 24 twenty-four | 25 twenty-five | 26 twenty-six | 27 twenty-seven | 28 twenty-eight | 29 twenty-nine | 30 thirty |
31 thirty-one | 32 thirty-two | 33 thirty-three | 34 thirty-four | 35 thirty-five | 36 thirty-six | 37 thirty-seven | 38 thirty-eight | 39 thirty-nine | 40 forty |
41 forty-one | 42 forty-two | 43 forty-three | 44 forty-four | 45 forty-five | 46 forty-six | 47 forty-seven | 48 forty-eight | 49 forty-nine | 50 fifty |
51 fifty-one | 52 fifty-two | 53 fifty-three | 54 fifty-four | 55 fifty-five | 56 fifty-six | 57 fifty-seven | 58 fifty-eight | 59 fifty-nine | 60 sixty |
61 sixty-one | 62 sixty-two | 63 sixty-three | 64 sixty-four | 65 sixty-five | 66 sixty-six | 67 sixty-seven | 68 sixty-eight | 69 sixty-nine | 70 seventy |
71 seventy-one | 72 seventy-two | 73 seventy-three | 74 seventy-four | 75 seventy-five | 76 seventy-six | 77 seventy-seven | 78 seventy-eight | 79 seventy-nine | 80 eighty |
81 eighty-one | 82 eighty-two | 83 eighty-three | 84 eighty-four | 85 eighty-five | 86 eighty-six | 87 eighty-seven | 88 eighty-eight | 89 eighty-nine | 90 ninety |
91 ninety-one | 92 ninety-two | 93 ninety-three | 94 ninety-four | 95 ninety-five | 96 ninety-six | 97 ninety-seven | 98 ninety-eight | 99 ninety-nine | 100 one hundred |