Bảng xếp thứ hạng LCK mùa xuân 2019 giải đấu Vô địch hợp lại thành Huyền Thoại nước hàn (LCK) tất cả 10 đội tham dự, tranh tài vòng tròn 2 lượt, chọn 5 đội tranh tài vòng Playoff. Trên vòng Playoff, các đội đã thi đấu theo mô hình bậc thang để tìm ra đơn vị vô địch. Dưới đây là bảng xếp hạng và tác dụng thi đấu:
Bảng xếp hạng LCK ngày xuân 2019:
Hạng | Đội | Tiền thưởng (Won) |
1 | SK Telecom T1 | 100 triệu |
2 | Griffin | 60 triệu |
3 | Kingzone DragonX | 30 triệu |
4 | Damwon Gaming | 20 triệu |
5 | Sandbox Gaming | 15 triệu |
6 | Hanwa Life Esports | |
7 | Gen.G | |
8 | Afreeca Freecs | |
9 | KT Rolster | |
10 | Jin Air Green Wings |
Kết quả vòng bảng LCK:
Bảng xếp hạng LCK mùa xuân 2019 (vòng bảng) | ||||
Hạng | Đội | Thắng | Thua | Hiệu số |
1 | Griffin | 15 | 3 | +23 |
2 | SK Telecom T1 | 14 | 4 | +18 |
3 | Kingzone DragonX | 13 | 5 | +15 |
4 | Sandbox Gaming | 13 | 5 | +12 |
5 | Damwon Gaming | 11 | 7 | +8 |
6 | Hanwa Life Esports | 9 | 9 | -1 |
7 | Gen.G | 5 | 13 | –12 |
8 | Afreeca Freecs | 5 | 13 | –15 |
9 | KT Rolster | 4 | 14 | –16 |
10 | Jin Air Green Wings | 1 | 17 | –32 |
Kết quả vòng bảng LCK 2019 mùa xuân:
Tuần 1<hiện> | |||
Thứ 4 ngày 16/01 – Chủ nhật ngày 20/01 | |||
MVP | |||
SKT | 2 – 0 | JAG | SKT.Clid; SKT.Teddy |
DWG | 2 – 0 | GEN | DWG.Canyon; DWG.Nuclear |
KT | 1 – 2 | HLE | KT.Score; HLE.bonO; HLE.Thal |
KZ | 0 – 2 | GRF | GRF.Tarzan |
GEN | 0 – 2 | SB | SB.Ghost |
AF | 0 – 2 | SKT | SKT.Clid; SKT.Teddy |
DWG | 2 – 0 | KT | DWG.ShowMaker; DWG.Nuguri |
GRF | 2 – 0 | JAG | GRF.Tarzan |
KZ | 0 – 2 | SB | SB.Summit; SB.OnFleek |
AF | 0 – 2 | HLE | HLE.Lava |
Tuần 2<hiện> | |||
Thứ 4 ngày 23/01 – Chủ nhật ngày 27/01 | |||
MVP | |||
KT | 0 – 2 | KZ | KZ.Deft; KZ.Rascal |
HLE | 0 – 2 | GRF | GRF.Viper; GRF.Chovy |
SB | 2 – 1 | SKT | SKT.Clid; SB.Summit; SB.Onfleek |
GEN | 1 – 2 | AF | AF.Kiin; GEN.Ruler; AF.Kiin |
KT | 2 – 0 | JAG | KT.BDD |
DWG | 0 – 2 | GRF | GRF.Chovy |
KZ | 2 – 0 | AF | KZ.Deft; KZ.TusiN |
SB | 2 – 0 | HLE | SB.Ghost; SB.Onfleek |
SKT | 2 – 1 | DWG | SKT.Clid; DWG.hoit; SKT.Teddy |
JAG | 1 – 2 | GEN | GEN.Ruler; JAG.Grace; GEN.Life |
Tuần 3<hiện> | |||
Thứ 4 ngày 30/01 – Chủ nhật ngày 03/02 | |||
MVP | |||
DWG | 1 – 2 | SB | SB.Summit; DWG.Nuguri; SB.Ghost |
AF | 2 – 0 | JAG | AF.Aiming; AF.Dread |
GRF | 2 – 0 | SKT | GRF.Sword; GRF.Lehends |
GEN | 2 – 0 | KT | GEN.Zenit; GEN.Ruler |
KZ | 2 – 0 | DWG | KZ.Deft; KZ.Cuzz |
JAG | 0 – 2 | HLE | HLE.Tempt; HLE.key |
AF | 0 – 2 | KT | KT.SnowFlower; KT.Kingen |
GRF | 2 – 1 | SB | GRF.Chovy; SB.Ghost; GRF.Viper |
KZ | 2 – 1 | GEN | KZ.Deft; Gen.Ruler; KZ.TusiN |
SKT | 2 – 0 | HLE | SKT.Clid (2) |
Tuần 4<hiện> | |||
Thứ 4 ngày 13/02 – Chủ nhật ngày 17/02 | |||
MVP | |||
HLE | 2 – 0 | GEN | HLE.Thal; HLE.Tempt |
SKT | 2 – 1 | KZ | KZ.Deft; SKT.Teddy; SKT.Khan |
DWG | 2 – 0 | AF | DWG.ShowMaker; DWG.Punch |
SB | 2 – 0 | JAG | SB.Summit; JAG.Dove |
GRF | 2 – 0 | KT | GRF.Chovy (2) |
HLE | 2 – 0 | KZ | KZ.Tempt (2) |
GEN | 1 – 2 | SKT | GEN.Fly; SKT.Faker(2) |
JAG | 0 – 2 | DWG | DWG.ShowMaker; DWG.Punch |
GRF | 2 – 0 | AF | GRF.Chovy (2) |
SB | 2– 1 | KT | SB.Ghost (2); KT.SnowFlower |
Tuần 5<hiện> | |||
Thứ 4 ngày 20/02 – Chủ nhật ngày 24/02 | |||
MVP | |||
GEN | 0 – 2 | GRF | GRF.Chovy; GRF.Sword |
KT | 0 – 2 | SKT | SKT.Clid; SKT.Faker |
JAG | 0 – 2 | KZ | KZ.Deft (2) |
AF | 2 – 1 | SB | SB.Summit; AF.Kiin; AF.Aiming |
HLE | 0 – 2 | DWG | DWG.Showmaker; DWG.Punch |
KT | 0 –2 | GRF | GRF.Viper; GRF.Tarzan |
SB | 0 – 2 | KZ | KZ.Deft(2) |
GEN | 2 – 0 | JAG | GEN.Ruler; GEN.Roach |
DWG | 2 – 1 | SKT | SKT.Faker; DWG.ShowMaker; DWG.Flame |
HLE | 2 – 1 | AF | AF.Kiin; HLE.Tempt(2) |
Tuần 6<hiện> | |||
Thứ 5 ngày 28/02 – Chủ nhật ngày 03/3 | |||
MVP | |||
SB | 2 – 0 | AF | SB.Summit; SB.OnFleek |
DWG | 2 – 0 | JAG | DWG.Hoit; DWG.Flame |
KZ | 2 – 0 | HLE | KZ.Deft; KZ.TusiN |
SKT | 2 – 0 | GEN | SKT.Khan; SKT.Mata |
AF | 1 – 2 | DWG | AF.Dread; DWG.ShowMaker; DWG.Nuclear |
JAG | 0 – 2 | SB | SB.Summit; SB.Dove |
GEN | 1 – 2 | HLE | GEN.Roach; HLE.bonO; HLE.Lava |
KZ | 0 – 2 | SKT | SKT.Khan; SKT.Clid |
Tuần 7<hiện> | |||
Thứ 5 ngày 07/3 – Chủ nhật ngày 10/3 | |||
MVP | |||
SB | 2 – 1 | DWG | SB.Joker; DWG.Nuguri; SB.OnFleek |
JAG | 2 – 1 | AF | JAG.Route; AF.Aiming; JAG.Grace |
SKT | 1 – 2 | GRF | SKT.Teddy; GRF.Tarzan(2) |
KT | 2 – 1 | GEN | GEN.CuVee; KT.Smeb; KT.Score |
HLE | 2 – 0 | JAG | HLE.Thal; HLE.Sangyoon |
DWG | 0 – 2 | KZ | KZ.Cuzz(2) |
KT | 0 – 2 | AF | AF.Aiming; AF.SSUN |
SB | 0 – 2 | GRF | GRF.Chovy; GRF.Sword |
Tuần 8<hiện> | |||
Thứ 5 ngày 14/3 – Chủ nhật ngày 17/3 | |||
MVP | |||
GRF | 0 – 2 | GEN | GEN.Ruler; GEN.Peanut |
SKT | 2 – 1 | KT | KT.Gango; SKT.Khan (2) |
KZ | 2 – 0 | JAG | KZ.Cuzz(2) |
DWG | 2 – 1 | HLE | DWG.Punch; HLE.Lava; DWG.Flame |
AF | 2 – 1 | GRF | AF.Kiin; GRF.Lehends; AF.Aiming |
KT | 1 – 2 | SB | SB.Summit; KT.Score; SB.Dove |
HLE | 1 – 2 | SKT | HLE.Sangyoon; SKT.Khan; SKT.Faker |
GEN | 0 – 2 | KZ | KZ.Cuzz; KZ.Deft |
Tuần 9<hiện> | |||
Thứ 5 ngày 21/3 – Chủ nhật ngày 24/3 | |||
MVP | |||
GRF | 2 – 0 | HLE | GRF.Tarzan; GRF.Chovy |
KZ | 2 – 0 | KT | KZ.Pawn; KZ.Deft |
AF | 0 – 2 | GEN | GEN.Ruler (2) |
SKT | 2 – 0 | SB | SKT.Teddy; SKT.Faker |
JAG | 0 – 2 | KT | KT.Kingen; KT.Score |
GRF | 2 – 0 | DWG | GRF.Lehends; GRF.Chovy |
HLE | 0 – 2 | SB | SB.Summit; SB.Joker |
AF | 1 – 2 | KZ | AF.Jelly; KZ.TuSin; KZ.Pawn |
Tuần 10<hiện> | |||
Thứ 5 ngày 28/3 – Chủ nhật ngày 31/3 | |||
MVP | |||
JAG | 0 – 2 | SKT | SKT.Clid; SKT.Khan |
GEN | 0 – 2 | DWG | DWG.Nuguri |
HLE | 2 – 0 | KT | HLE.Moojin; HLE.SoHwan |
GRF | 0 – 2 | KZ | KZ.Pawn; KZ.Cuzz |
SB | 2 – 1 | GEN | SB.OnFleek; GEN.CuVee;SB.OnFleek |
SKT | 2 – 0 | AF | SKT.Teddy; SKT.Clid |
JAG | 0 – 2 | GRF | GRF.Sword; GRF.Chovy |
KT | 0 – 2 | DWG | DWG.ShowMaker; DWG.Nuguri |
Sau khi kết thúc vòng bảng, 5 đội tiên phong bảng xếp thứ hạng LCK ngày xuân 2019 có có: GRF xếp máy 1, SKT T1 xếp sản phẩm công nghệ 2, KZ đứng thứ 3, SB đứng thứ 4 với DWG đứng thứ 5.
Vòng Playoff LCK:
Playoff LCK mùa xuân 20195 đội đi đầu bảng xếp hạng LCK tối đa được vào vòng Playoff với thể thức như sau:
Các đội tranh tài dạng lan can (như hình trên)Vòng 1: Bo3, toàn bộ các trận sót lại Bo5Đội thắng lợi sẽ mang lại MSI 2019 Vòng Playoff <ẩn> | |||
Thứ 4 ngày 03/4 – Thứ 7, ngày 13/4 | |||
Thứ 4, ngày 03–4-2019 | MVP | ||
SB | 1 – 2 | DWG | DWG.ShowMarker; SB.Ghost; DWG.ShowMarker |
Thứ 6, ngày 05–4-2019 | |||
KZ | 3 – 0 | DWG | KZ.Deft; KZ.PawN;KZ.Rascal |
Chủ nhật, ngày 07–4-2019 | |||
SKT | 3 – 0 | KZ | SKT.Teddy(2); SKT.Faker |
Thứ 7, ngày 13–4-2019 | |||
GRF | 0 – 3 | SKT | SKT.Teddy; SKT.Clid |
Tiền thưởng LCK ngày xuân 2019:
Hạng | Đội | Tiền thưởng (Won) | (VNĐ) |
1 | SK Telecom T1 | 100 triệu | ~ 2,06 tỷ |
2 | Griffin | 60 triệu | ~ 1,24 tỷ |
3 | Kingzone DragonX | 30 triệu | ~ 600 triệu |
4 | DAMWON Gaming | 20 triệu | ~ 412 triệu |
5 | SANBOX Gamimg | 15 triệu | ~ 310 triệu |