Bảng tỷ giá ngoại tệ bank Vietcombank được cập nhật mới nhất trên Hội Sở Chính

Tra cứu vãn thêm lịch sử tỷ giá bán Vietcombank trên đây.


Mã nước ngoài tệ Tên nước ngoài tệ tải vào đưa khoản bán ra
*
USD
*
AUD
*
CAD
*
CHF
*
EUR
*
GBP
*
JPY
*
SGD
*
THB
*
MYR
*
DKK
*
HKD
*
INR
*
KRW
*
KWD
*
NOK
*
RUB
*
SAR
*
SEK
*
ĐÔ LA MỸ 22,670 22,700 22,940
ĐÔ LA ÚC 15,695 15,853 16,350
ĐÔ CANADA 17,344.8 17,520 18,069.44
FRANCE THỤY SĨ 24,153.92 24,397.9 25,163.03
EURO 25,103.64 25,357.22 26,487.38
BẢNG ANH 29,523.36 29,821.58 30,756.79
YÊN NHẬT 195.3 197.27 206.56
ĐÔ SINGAPORE 16,230.07 16,394.01 16,908.13
BẠT THÁI LAN 595.92 662.14 687.01
RINGGIT MÃ LAY - 5,340.31 5,452.97
KRONE ĐAN MẠCH - 3,401.65 3,529.45
ĐÔ HONGKONG 2,855.37 2,884.21 2,974.66
RUPI ẤN ĐỘ - 303.07 314.97
WON HÀN QUỐC 16.7 18.56 20.34
KUWAITI DINAR - 75,304.24 78,260.11
KRONE mãng cầu UY - 2,453.32 2,555.69
RÚP NGA - 308.9 344.21
SAUDI RIAL - 6,068.58 6,306.79
KRONE THỤY ĐIỂN - 2,450.66 2,552.92